Từ đồng nghĩa với "cáng"

gánh chịu cầm mang
vác đảm đương gánh vác cáng đáng
cáng nổi cáng chịu cáng xách cáng vác
cáng mang cáng gánh cáng đỡ cáng giữ
cáng bưng cáng ôm cáng kéo cáng nâng