Từ đồng nghĩa với "cánh cứng"

cánh bọ hung cánh xén tóc cánh cà niễng cánh cứng
cánh dày cánh cứng cáp cánh cứng nhắc cánh cứng rắn
cánh cứng chắc cánh cứng bền cánh cứng khỏe cánh cứng vững
cánh cứng dày cánh cứng bọc cánh cứng bảo vệ cánh cứng chịu lực
cánh cứng chống đỡ cánh cứng bền bỉ cánh cứng kiên cố cánh cứng vững chắc