Từ đồng nghĩa với "cánh kiến"

bọ cánh nửa bọ cánh bọ côn trùng
cánh cánh bướm cánh dơi cánh cứng
cánh hoa cánh tay cánh đồng cánh rừng
cánh quạt cánh gà cánh chim cánh bướm đêm
cánh kiến lửa cánh kiến đen cánh kiến vàng cánh kiến đỏ