Từ đồng nghĩa với "cánh phấn"

cánh vẩy cánh cánh hoa cánh bướm
cánh chim cánh tay cánh quạt cánh gió
cánh ván cánh lá cánh vỏ cánh bàng
cánh bầu cánh bướm đêm cánh bướm ngày cánh bướm hoa
cánh bướm xanh cánh bướm trắng cánh phượng cánh sen