Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh phấn"
cánh vẩy
cánh
cánh hoa
cánh bướm
cánh chim
cánh tay
cánh quạt
cánh gió
cánh ván
cánh lá
cánh vỏ
cánh bàng
cánh bầu
cánh bướm đêm
cánh bướm ngày
cánh bướm hoa
cánh bướm xanh
cánh bướm trắng
cánh phượng
cánh sen