Từ đồng nghĩa với "cánh quýt"

bọ cánh cứng bọ cánh cam bọ cánh dẹp bọ cánh mỏng
bọ cánh màu xanh bọ cánh tím bọ cánh nhỏ bọ cánh dài
bọ cánh tròn bọ cánh nhọn bọ cánh lưng dẹp bọ cánh có màu sắc
bọ cánh có vân bọ cánh có đốm bọ cánh có gai bọ cánh có lông
bọ cánh có vảy bọ cánh có cánh bọ cánh có chân bọ cánh có mắt