Từ đồng nghĩa với "cánh san"

hồng cánh sen hồng phớt hồng nhạt hồng nhẹ
hồng pastel hồng tươi hồng nhạt màu hồng dịu
hồng thanh hồng tự nhiên hồng hoa hồng sen
hồng cánh hoa hồng ngọc hồng phấn hồng ánh
hồng lợt hồng mờ hồng êm hồng mịn