Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh số"
cánh sen
cánh chim
cánh sẻ
cánh hoa
cánh lá
cánh quạt
cánh bướm
cánh tay
cánh cửa
cánh đồng
cánh rừng
cánh vườn
cánh gió
cánh bay
cánh phượng
cánh diều
cánh mây
cánh bầu
cánh bát
cánh chéo