Từ đồng nghĩa với "cánh số"

cánh sen cánh chim cánh sẻ cánh hoa
cánh lá cánh quạt cánh bướm cánh tay
cánh cửa cánh đồng cánh rừng cánh vườn
cánh gió cánh bay cánh phượng cánh diều
cánh mây cánh bầu cánh bát cánh chéo