Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh tay đòn"
cánh tay
đòn bẩy
khoảng cách
điểm tựa
điểm đặt
lực
cơ cấu
cơ học
sức mạnh
trục
bộ phận
cán
cánh tay lực
cánh tay hỗ trợ
cánh tay điều khiển
cánh tay nâng
cánh tay kéo
cánh tay đỡ
cánh tay tác động
cánh tay truyền động
cánh tay điều chỉnh