Từ đồng nghĩa với "cánh thẳng"

cào cào châu chấu dế côn trùng
sâu bọ cánh thẳng cánh cứng cánh mỏng
cánh dày cánh nhọn cánh rộng cánh cong
cánh vỗ cánh bay cánh lướt cánh vững
cánh nhẹ cánh dài cánh ngắn cánh chóp