Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh thẳng"
cào cào
châu chấu
dế
côn trùng
sâu bọ
cánh thẳng
cánh cứng
cánh mỏng
cánh dày
cánh nhọn
cánh rộng
cánh cong
cánh vỗ
cánh bay
cánh lướt
cánh vững
cánh nhẹ
cánh dài
cánh ngắn
cánh chóp