Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cánh trả"
cánh chim
xanh biếc
màu xanh
màu ngọc
màu lục
màu lam
màu trời
màu nước
màu biển
màu sapphire
màu ngọc bích
màu xanh lá
màu xanh dương
màu xanh đậm
màu xanh nhạt
màu xanh lục
màu xanh rêu
màu xanh cốm
màu xanh mint
màu xanh pastel