Từ đồng nghĩa với "cánh vảy"

cánh phấn cánh mỏng cánh bướm cánh côn trùng
cánh sâu cánh vẩy cánh bướm đêm cánh bướm ngày
cánh vảy bướm cánh vảy sâu cánh vảy côn trùng cánh vảy mỏng
cánh vảy nhỏ cánh vảy màu cánh vảy sáng cánh vảy tối
cánh vảy đẹp cánh vảy rực rỡ cánh vảy lấp lánh cánh vảy đa dạng