Từ đồng nghĩa với "cáo"

cáo mèo rừng thú ăn thịt mõm nhọn
tỉnh khôn bắt gà mèo động vật
sống ở rừng thú hoang cáo lắm bài văn
nhà vua công bố dân chúng tầm quan trọng
điều cáo giả cáo mượn cáo già