Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cáo bạch"
thông báo
công bố
thông tin
tuyên bố
báo cáo
trình bày
giới thiệu
khai báo
đưa tin
nêu rõ
minh bạch
đề cập
thuyết minh
phát biểu
công khai
tường thuật
diễn đạt
truyền đạt
bày tỏ
giải thích