Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cáo từ"
từ chối
xin phép
ra về
tạm biệt
thông báo
thông tin
điện báo
giao tiếp
giao tiếp bằng lời nói
truyền miệng
chào tạm biệt
kết thúc
rời đi
khép lại
ngừng lại
đi ra
tháo lui
bỏ đi
đi khỏi
không tham gia