Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cáobuộc"
buộc tội
cáo buộc
tố cáo
khiếu nại
đổ lỗi
truy tố
tố giác
phê phán
chỉ trích
điều tra
khởi tố
báo cáo
tố tụng
kết tội
điều tiếng
lời cáo buộc
bị cáo
nghi ngờ
kháng cáo
phán quyết