Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát"
cát
bãi cát
đụn cát
lớp cát
sa
phù sa
đổ cát
trộn cát
rải cát
màu cát
cát vàng
cát trắng
cát đen
cát sỏi
cát mịn
cát thô
cát nhân tạo
cát tự nhiên
cát biển
cát sông