Từ đồng nghĩa với "cát cánh"

cát cánh cây thuốc hoa cát cánh cây nhỏ
hoa tím hoa trắng rễ cát cánh cây dại
cây thảo cây thuốc nam cây có hoa cây lá răng cưa
cây có rễ dùng làm thuốc cát cánh hoa cát cánh lá cát cánh rễ
cát cánh dại cát cánh thảo cát cánh tím cát cánh trắng