Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát căn"
cát cứ
cát căn
chia cắt
lãnh thổ
chiếm giữ
địa phương
độc lập
tự trị
quyền lực
chính quyền
sứ quân
phân chia
tự quản
địa bàn
thống trị
quản lý
địa giới
cai trị
lãnh đạo
quyền hành