Từ đồng nghĩa với "cát căn"

cát cứ cát căn chia cắt lãnh thổ
chiếm giữ địa phương độc lập tự trị
quyền lực chính quyền sứ quân phân chia
tự quản địa bàn thống trị quản lý
địa giới cai trị lãnh đạo quyền hành