Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát hung"
cát
hung
lành
dữ
may
rủi
tốt
xấu
thịnh
suy
phúc
họa
điềm
xui
cát tường
hung hãn
cát lợi
hung hiểm
cát khí
hung khí