Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát két"
cát két
hòm
tủ
két
hộp
thùng
két sắt
két bạc
két tiền
két đựng tiền
két đựng tài sản
két an toàn
két bảo mật
két khóa
két chứa
két lưu trữ
két tài sản
két kim loại
két gỗ
két nhỏ