Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát pha"
cát
đất cát
đất cát pha
đất pha
đất sét pha
đất mùn
đất phù sa
đất tơi xốp
đất nhẹ
đất khô
đất cát vàng
đất cát đen
đất cát trắng
đất cát đỏ
đất cát sét
đất cát sỏi
đất cát bùn
đất cát lẫn
đất cát trộn
đất cát hỗn hợp