Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát tuyến"
cát tuyến
đường thẳng
đường cắt
đường giao
đường tiếp tuyến
đường cong
đường song song
đường phân cách
đường giao nhau
đường chéo
đường cắt nhau
đường nối
đường đi
đường dẫn
đường biên
đường giới hạn
đường phác thảo
đường hình
đường vẽ
đường chỉ