Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cát đen"
cát bẩn
cát mịn
cát thô
cát lẫn
cát đục
cát lấp
cát sỏi
cát vụn
cát đen nhánh
cát đen mịn
cát lẫn tạp chất
cát không sạch
cát ô nhiễm
cát bùn
cát lấp lánh
cát bẩn thỉu
cát lẫn tạp
cát không tinh khiết
cát lẫn bụi
cát không trong