Từ đồng nghĩa với "cátkết"

cátkết đá trầm tích cát sỏi
đá hạt cát cát mịn cát thô
cát vàng cát đen cát trắng cát nhân tạo
cát tự nhiên cát biển cát sông cát sa mạc
cát lấp cát lún cát bồi cát lấp biển