Từ đồng nghĩa với "cáy"

cua cua đồng cua biển cua lông
cua mắm cáy mắm cáy nhát cáy nhút nhát
cáy sống cáy nước lợ cáy lớn cáy nhỏ
cáy đen cáy trắng cáy đỏ cáy vàng
cáy xanh cáy tươi cáy khô cáy chế biến