Từ đồng nghĩa với "cân bằng"

cân đối hài hòa tương đương đồng đều
đồng nhất bù trừ thăng bằng ổn định
điều hòa cân bằng hóa đối xứng tương tác
đối lập trung hòa cân bằng lực cân bằng sinh thái
cân bằng tâm lý cân bằng năng lượng cân bằng xã hội cân bằng kinh tế