Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cân bằng"
cân đối
hài hòa
tương đương
đồng đều
đồng nhất
bù trừ
thăng bằng
ổn định
điều hòa
cân bằng hóa
đối xứng
tương tác
đối lập
trung hòa
cân bằng lực
cân bằng sinh thái
cân bằng tâm lý
cân bằng năng lượng
cân bằng xã hội
cân bằng kinh tế