Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cân não"
trạng thái cân bằng
cân bằng não
tiểu não
tinh thần
tâm lý
sự tỉnh táo
sự chú ý
sự tập trung
sự cân bằng
sự điều chỉnh
sự ổn định
sự suy nghĩ
sự phân tích
sự nhận thức
sự sáng suốt
sự thông minh
sự khéo léo
sự nhạy bén
sự linh hoạt
sự quyết đoán