Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cân ta"
cân
đơn vị
dụng cụ
cân nặng
cân đo
cân lượng
cân đong
cân chính xác
cân điện tử
cân cơ học
cân bàn
cân tay
cân tạ
cân băng
cân sàn
cân thủy
cân đồng hồ
cân lò xo
cân bì
cân phân