Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cân đối"
cân bằng
tương xứng
đối xứng
bằng nhau
đều đặn
song phương
theo tỷ lệ
hình thành tốt
hài hòa
thích hợp
đồng đều
cân nhắc
cân chỉnh
đồng bộ
tương đồng
phù hợp
cân đối hóa
điều hòa
cân bằng hóa
tương thích