Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cân đối liên ngành"
cân đối
cân bằng
hài hòa
điều chỉnh
phân bổ
phân phối
tính toán
quản lý
tối ưu hóa
liên kết
tương tác
hợp tác
đồng bộ
tích hợp
điều phối
sản xuất
ngành nghề
kinh tế
thống nhất
tương đồng