Từ đồng nghĩa với "cân đối liên ngành"

cân đối cân bằng hài hòa điều chỉnh
phân bổ phân phối tính toán quản lý
tối ưu hóa liên kết tương tác hợp tác
đồng bộ tích hợp điều phối sản xuất
ngành nghề kinh tế thống nhất tương đồng