Từ đồng nghĩa với "câu chấp"

câu nệ câu chấp lề lối chấp nhặt sự cản trở
trở ngại rào cản khó khăn gánh nặng
ngăn cản vướng mắc cứng nhắc khó tính
khắt khe bó buộc đòi hỏi kiên quyết
cố chấp bám víu định kiến không linh hoạt