Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"câu chấp"
câu nệ
câu chấp lề lối
chấp nhặt
sự cản trở
trở ngại
rào cản
khó khăn
gánh nặng
ngăn cản
vướng mắc
cứng nhắc
khó tính
khắt khe
bó buộc
đòi hỏi
kiên quyết
cố chấp
bám víu
định kiến
không linh hoạt