Từ đồng nghĩa với "câu kẹo dđ"

cáu cú bực bội khó chịu giận dữ
tức giận nổi giận bực mình cáu gắt
khó tính cáu kỉnh bực dọc cay cú
cay đắng khó ở khó tính bực bội
tức tối nổi cáu cáu gắt cáu kỉnh