Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cây nước"
cơn bão
lũ lụt
sóng thần
thủy triều
mực nước
lượng nước
cơn mưa
cơn lũ
nước dâng
nước biển
bão tố
cột mốc
đường đi
khoảng cách
địa điểm
trụ mốc
cây số
đường số
điểm mốc
đoạn đường