Từ đồng nghĩa với "cây thảo d"

cây thảo cây cỏ cây thân thảo cây mềm
cây non cây bụi cây dại cây xanh
cây nhỏ cây thấp cây lùn cây hoa
cây lá cây cỏ dại cây mọc hoang cây thân mềm
cây thân cỏ cây cỏ mềm cây cỏ thấp cây cỏ non