Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"câycọ"
cây bút lông
cọ vẽ
bút vẽ
cây cọ
cọ
ngòi bút
bút lông
nghệ sĩ
họa sĩ
người vẽ
người họa
người sáng tác
họa công
người nghệ thuật
người tạo hình
người thiết kế
người trang trí
người minh họa
người vẽ tranh
người vẽ hình