Từ đồng nghĩa với "cði bờ"

bở cối bờ bờ bến bờ vực
bờ sông bờ biển bờ hồ bờ ruộng
bờ đê bờ rào bờ cây bờ cỏ
bờ đất bờ kênh bờ mương bờ ao
bờ vườn bờ tường bờ rạch bờ lạch