Từ đồng nghĩa với "cði rễ"

cội rễ gốc rễ gốc rễ
căn nguyên căn bản nền tảng căn cứ
căn cước gốc gác cội nguồn cội
gốc rễ cây rễ cây căn nhà căn nhà tổ
căn nhà gốc căn bản văn hóa căn bản xã hội căn bản lịch sử