Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cði rễ"
cội rễ
gốc rễ
gốc
rễ
căn nguyên
căn bản
nền tảng
căn cứ
căn cước
gốc gác
cội nguồn
cội
gốc rễ cây
rễ cây
căn nhà
căn nhà tổ
căn nhà gốc
căn bản văn hóa
căn bản xã hội
căn bản lịch sử