Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cò con"
nhỏ nhặt
vụn vặt
ít ỏi
không đáng kể
tầm thường
bèo bọt
mỏng manh
hời hợt
thấp kém
khiêm tốn
bình thường
không quan trọng
vô nghĩa
tí hon
nhỏ bé
khiêm nhường
lặt vặt
tí tẹo
không đáng chú ý
vô danh