Từ đồng nghĩa với "cò cưa"

kéo cưa giằng co làm chậm kéo dài
lề mề trì hoãn đi lòng vòng vòng vo
lẩn quẩn đi lang thang không dứt không rõ ràng
mập mờ làm khó cản trở khó khăn
khúc mắc vướng mắc làm rối làm phức tạp