Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cò cưa"
kéo cưa
giằng co
làm chậm
kéo dài
lề mề
trì hoãn
đi lòng vòng
vòng vo
lẩn quẩn
đi lang thang
không dứt
không rõ ràng
mập mờ
làm khó
cản trở
khó khăn
khúc mắc
vướng mắc
làm rối
làm phức tạp