Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"còi"
còi xe
còi tàu
kèn
kèn co
kèn trumpet
kèn cor
loa
tín hiệu
cảnh báo
auto horn
còi báo động
còi hiệu
còi báo
còi cứu hỏa
còi thể thao
còi điện
còi hơi
còi báo động khẩn cấp
còi báo động an ninh
còi báo động giao thông