Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"còm com"
cặm cụi
chăm chỉ
siêng năng
vất vả
khổ sở
làm việc chăm chỉ
cật lực
nỗ lực
miệt mài
điên cuồng
tích cực
khổ công
gắng sức
cố gắng
đam mê
hăng hái
tận tụy
bận rộn
mệt mỏi
căng thẳng