Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có"
được
vâng
dạ
có chứ
khẳng định
thừa nhận
biết
ổn
đúng
chắc chắn rồi
tốt
rồi
bằng mọi cách
sở hữu
nắm giữ
có mặt
có được
có khả năng
có thể
có lẽ
có ý kiến