Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có bạc đầu"
cỏ cói
cỏ ba cạnh
cỏ bạc đầu
cỏ nước
cỏ lông
cỏ mực
cỏ nhung
cỏ dại
cỏ tía
cỏ mần trầu
cỏ mực
cỏ mía
cỏ bàng
cỏ lúa
cỏ bồ công anh
cỏ bạch chỉ
cỏ bạch hoa
cỏ bạch ngọc
cỏ bạch tạng