Từ đồng nghĩa với "có chữa"

chửa sửa chữa trị chữa bệnh
khắc phục cải thiện phục hồi điều trị
chữa lành chữa cháy sửa chữa chữa thẹo
chữa vết thương chữa bệnh tật chữa sai chữa lỗi
chữa khuyết điểm chữa rối loạn chữa ngứa chữa đau