Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có hiếu"
hiếu thảo
đạo đức
tôn kính
trách nhiệm
chăm sóc
yêu thương
kính trọng
vâng lời
trung thành
tận tâm
chân thành
thương yêu
cảm thông
nhân ái
tôn trọng
đối xử tốt
giúp đỡ
thể hiện tình cảm
bổn phận
nghĩa vụ