Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có hạn"
hạn chế
giới hạn
ít
khiêm tốn
thấp
nhỏ
có chừng mực
không nhiều
không cao
hạn hẹp
có mức độ
có số lượng nhất định
có giới hạn
có quy mô nhỏ
có phạm vi hạn chế
có khả năng hạn chế
có điều kiện
có phần
có chút
có một phần
có một số