Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có hạng"
đẳng cấp
hạng nhất
cao cấp
ưu tú
xuất sắc
đặc biệt
nổi bật
thượng thừa
tinh hoa
chất lượng
điển hình
vượt trội
sang trọng
được công nhận
có tiếng
có uy tín
có giá trị
có danh
có vị thế
có thành tích