Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có máu mặt"
có tiền
giàu có
khá giả
có của
có của ăn của để
có điều kiện
có tài sản
có thế lực
có uy tín
có danh tiếng
có địa vị
có ảnh hưởng
có quyền lực
có chỗ đứng
có tiếng tăm
có số má
có danh phận
có mặt mũi
có phong cách
có giá trị