Từ đồng nghĩa với "có máu mặt"

có tiền giàu có khá giả có của
có của ăn của để có điều kiện có tài sản có thế lực
có uy tín có danh tiếng có địa vị có ảnh hưởng
có quyền lực có chỗ đứng có tiếng tăm có số má
có danh phận có mặt mũi có phong cách có giá trị