Từ đồng nghĩa với "có quy cỏ"

có quy củ nghiêm túc trật tự khoa học
có tổ chức có hệ thống có kế hoạch có phương pháp
đúng đắn chặt chẽ có nguyên tắc có chuẩn mực
có căn cứ có lý lẽ có định hướng có chiến lược
có chủ đích có mục tiêu có sự sắp xếp có sự điều phối