Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"có tuổi"
già
lão
cổ
đã lớn
đã trưởng thành
có kinh nghiệm
có tuổi tác
đã có tuổi
đã già
lớn tuổi
đã cao niên
có phần già
không còn trẻ
đã chín chắn
đã trưởng thành
có phần lão hóa
có phần cũ kỹ
có phần mệt mỏi
có phần xế chiều
có phần lão niên